篭 (n)
かご
◆ cái giỏ; giỏ; cái lồng; lồng; cái rổ; rổ; cái hom; hom
鳥をかごから放つ
thả chim ra khỏi lồng
かごから逃げる
trốn khỏi lồng
鳥はかごから外に出た
con chim thoát ra khỏi lồng
テーブルの上のかごにたくさんの果物が入っている
có rất nhiều hoa quả trong rổ ở trên bàn
Từ đồng nghĩa của 篭
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao