築く (v5k, vt)
きずく [TRÚC]
◆ xây dựng
どうやって彼が巨富を築き上げたのかいまだになぞだ。
Cho đến nay vẫn không ai biết làm thế nào anh ta lại xây dựng nên một tài sản lớn đến vậy.
青葉城は伊達正宗が築いたものである。
Thành Aoba do Date Masamune xây dựng nên. .
Từ đồng nghĩa của 築く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao