管 (n, n-suf)
くだ [QUẢN]
◆ ống
2極管
ống hai cực (đèn đi-ốt)
上管
ống trên
下管
ống dưới
蛇口手前の給水管
Ống dẫn nước ở trước vòi nước
B-10比例計数管
Ống đo tỉ lệ B-10
◆ ống bơm
Từ đồng nghĩa của 管
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao