管理者 (n)
かんりしゃ [QUẢN LÍ GIẢ]
◆ người quản lý; nhà quản lý; người phụ trách
彼は管理者として能力に欠ける
anh ta thiếu năng lực trong vai trò là một nhà quản lý
管理者の職
chức vụ của người quản lý
その計画の管理者を任命する
bổ nhiệm người phụ trách kế hoạch đó .
Từ đồng nghĩa của 管理者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao