管理する (vs)
かんり [QUẢN LÍ]
◆ bảo quản
食品を管理する
bảo quản thực phẩm
荷物を管理する
bảo quản hành lý
クッキーを管理する
bảo quản bánh qui
◆ quản lý
コンピュータで管理する
quản lý bằng máy tính
インターネットのコンテンツを管理する
quản lý nội dung trên mạng internet
(人)の思想や行動を管理する
quản lý ý nghĩ hay hành động của ai đó.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao