管制塔 (n)
かんせいとう [QUẢN CHẾ THÁP]
◆ tháp canh; chòi canh
管制塔からの許可
cho phép từ chòi canh
管制塔(空港の)
tháp canh hàng không .
Từ đồng nghĩa của 管制塔
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao