算数
さんすう [TOÁN SỔ]
◆ phép toán
◆ số học; sự tính toán; tính toán; sự làm toán
生徒たちは、6年生の算数の授業で分数の計算を習う
Học sinh học phép tính phân số khi bước vào lớp 6
この音楽を聞くと算数に集中できるんだ。
Âm nhạc giúp tôi tập trung làm toán hơn .
Từ đồng nghĩa của 算数
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao