箇所 (n, ctr)
かしょ [CÁ SỞ]
◆ chỗ; nơi; địa điểm; điểm
問題になる箇所
điểm gây tranh cãi
その箇所にチェックマークを付ける
đánh dấu vào địa điểm
物語の中で彼の殺された個所がみつかったか
anh đã tìm ra nơi anh ấy bị giết hại trong câu chuyện chưa? .
Từ đồng nghĩa của 箇所
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao