答申 (n, vs)
とうしん [ĐÁP THÂN]
◆ thông báo; trả lời
諮問機関からの答申を受ける
làm theo theo lời chỉ dẫn của cơ quan tư vấn
大型ディーゼル車に課税する案を答申する
Thông báo thuế đánh vào các xe lớn chạy diezel.
Từ trái nghĩa của 答申
Từ đồng nghĩa của 答申
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao