筋違い (n, vs)
すじちがい [CÂN VI]
◆ sự sai lệch; sự chệch; sự lệch; sự trật xương khớp
◆ sai lệch; trật; không đúng; chệch; lệch; trật xương khớp
あなたに言うのは筋違いですよね
Điều tôi nói với bạn là không đúng đâu.
首の筋違い
Trật khớp xương cổCÂN VI .
Từ đồng nghĩa của 筋違い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao