筋道 (n)
すじみち [CÂN ĐẠO]
◆ đạo lý; lý lẽ; lô gích; tuần tự; trật tự
筋道の通った話
Nói thấu đạo lý
筋道の通った考え方をする
Cách suy nghĩ thông suốt đạo lý
議論の筋道が分からなくなる
Tôi không hiểu tuần tự của cuộc thảo luận này
筋道が立っていない
Không đứng theo trật tự .
Từ đồng nghĩa của 筋道
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao