筋書き (n)
すじがき [CÂN THƯ]
◆ cốt truyện; tóm tắt
筋書きを述べる
trình bày tóm tắt.
ロマンチックな筋書き
Cốt truyện lãng mạn
はっきりした筋書き
Tóm tắt một cách chi tiết, cụ thể
(人)が作成した筋書き
Cốt truyện đã được viết bởi ~ .
Từ đồng nghĩa của 筋書き
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao