等閑 (adj-na, n, vs)
なおざり [ĐẲNG NHÀN]
◆ sự bỏ bễ; sự không quan tâm; sự coi nhẹ
彼は仕事にかまけて家庭に等閑にしていた
anh ta quá chú tâm vào công việc mà không quan tâm đến gia đình
◆ bỏ bễ; không quan tâm; coi nhẹ
等閑に付する
sao nhãng/coi nhẹ/không quan tâm
太陽エネルギーの研究はこれまでなおざりにされてきた.
Từ trước tới nay việc nghiên cứu năng lượng mặt trời bị sao nhãng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao