等級
とうきゅう [ĐẲNG CẤP]
◆ bậc
◆ bực
◆ cấp bậc
◆ đẳng
◆ đẳng cấp; loại
このりんごは品質に応じて等級がつけてある
Loại táo này được chia làm nhiều loại tùy vào phẩm chất
◆ hạng
◆ thứ bậc
◆ thứ bực .
Từ đồng nghĩa của 等級
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao