等方 (n, adj-no)
とうほう [ĐẲNG PHƯƠNG]
◆ Đẳng hướng
剪断誘起ネマチック等方性転移
sự đứt gãy diễn ra cùng chiều
宇宙は一様で等方的でなくてはならない
Vũ trụ chắc chắn là đồng nhất và cùng một hướng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao