等価 (adj-na, n, adj-no)
とうか [ĐẲNG GIÁ]
◆ sự tương đương; cùng với mức đó
AとBが等価であるとはどういうことか。/どのような条件でAとBが等価になるか。
Cái gì làm cho A và B có cùng giá trị?/ Trong điều kiện nào thì A và B có cùng giá trị?
質量とエネルギーは等価である
khối lượng tương đồng với năng lượng
◆ tương đương; cùng với mức đó
3極管の等価2極管
diot giống nhau trong đèn ba cực
等価な諸特性を持つ
có chung những tính chất
Từ đồng nghĩa của 等価
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao