等しい (adj-i)
ひとしい [ĐẲNG]
◆ bằng nhau; tương tự; giống như
悪妻は生涯にわたる飢饉に等しい
Có một người vợ tồi thì coi như là chết đói chết khát cả đời.
すべてを否認することはすべてを告白することに等しい
Từ chối tất cả là công nhận tất cả
◆ đẳng
◆ đều đặn .
Từ trái nghĩa của 等しい
Từ đồng nghĩa của 等しい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao