等々 (suf)
などなど [ĐẲNG]
◆ Vân vân
日曜等々によく釣りに出かけたものです.
Tôi thường xuyên đi câu vào các ngày chủ nhật
私等々のような者にはとてもできません.
không thể giống tôi được .
Từ đồng nghĩa của 等々
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao