第二組合 (n)
だいにくみあい [ĐỆ NHỊ TỔ HỢP]
◆ liên hiệp lao động thứ hai (gốm những người đã rút khỏi hay không tham gia liên đoàn lao động chính thức)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao