第一 (adv, n)
だいいち [ĐỆ NHẤT]
◆ đầu tiên; quan trọng
今日は夏休みの第一日目だ。
Hôm nay là ngày đầu tiên của kỳ nghỉ hè.
◆ đệ nhất
◆ quan trọng
今のあなたには休養が第一だ。
Điều quan trọng nhất với anh bây giờ là nghỉ ngơi.
◆ thứ nhất .
Từ đồng nghĩa của 第一
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao