競走馬 (n)
きょうそうば [CẠNH TẨU MÃ]
◆ Ngựa đua
日本競走馬協会
hiệp hội ngựa đua Nhật Bản
競走馬購入の手付金
trả tiền mua ngựa đua
競走馬の彫刻
tạc tượng ngựa đua
競走馬の飼育者
người nuôi ngựa đua
競走馬の血統を批評する
bình luận nòi của ngựa đua
競走馬に賭ける
đặt cược vào ngựa đua
◆ tuấn mã .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao