競技 (n, vs, adj-no)
きょうぎ [CẠNH KĨ]
◆ cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
屋外の競技
Cuộc thi đấu ngoài trời
クロスカントリー(競技)
Trận thi đấu xuyên quốc gia
競技・競走に加わって
Tham gia vào cuộc thi đấu và chạy đua
競技(会)にエントリーする
Bước vào cuộc thi đấu
◆ tranh đua .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao