競技者 (n)
きょうぎしゃ [CẠNH KĨ GIẢ]
◆ người thi đấu; vận động viên; tuyển thủ
ギリシャの競技者
Vận động viên nước Hy Lạp
参加国および競技者数の爆発的な増加
gia tăng số lượng các nước tham gia và số vận động viên
その競技者はそのレースですべてのハードルを飛び越えた
Vận động viên đó đã vượt qua tất cả các hàng rào trong cuộc đua đó
競技者の観点から
Từ quan điểm của người thi đấu
競技者[出場者]の方々にどのようなメッセージを送られますか?
Bạn muốn gửi thông điệp gì đến (nói gì với) các tuyển thủ của chúng ta? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao