競売 (n, vs)
きょうばい [CẠNH MẠI]
◆ sự bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá
債権者による競売
bị người chủ nợ bán đấu giá
強制競売
đấu giá cưỡng chế
家具の競売
bán đấu giá đồ đạc
競売でものを買う
mua đồ tại cuộc bán đấu giá
競売から手を引く
chào bán đấu giá
希少本の競売
đấu giá sách hiếm
インターネット競売
bán đấu giá trên Internet .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao