端的 (adj-na)
たんてき [ĐOAN ĐÍCH]
◆ rõ ràng; thẳng thắn
今回の事件は学校でのいじめの陰湿さを端的に示している。
Sự kiện lần này đã chỉ thẳng ra vấn đề trêu ghẹo nhau lén lút ở trường.
◆ sự rõ ràng; sự thẳng thắn
端的に申し上げてそれは悪です
Nói thẳng ra, đó là điều không tốt.
まず端的にお聞きしたいのですが、会社を創設されたのはいつのことですか。
Điều đầu tiên tôi muốn hỏi anh, đơn giản thôi, là công ty được thành lập từ bao giờ. .
Từ đồng nghĩa của 端的
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao