端折る (v5r, vt)
はしょる [ĐOAN CHIẾT]
◆ cắt ngắn; bỏ qua
全部話せば長くなるので端折って話します。
Vì nếu nói hết thì câu chuỵện dài quá nên tôi đã cắt bớt.
◆ vén lên; xắn lên
水にのれないように少女は浴衣の裾を端折った。
Cô gái vén gấu áo lên để không bị ướt. .
Từ đồng nghĩa của 端折る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao