竜 (n)
りゅう [LONG]
◆ rồng
魔法の力のおかげで彼女はその巨大な竜を倒すことができた
Nhờ có sức mạnh ma thuật cô ta đã hạ gục con rồng khổng lồ.
私たちが到着したとき、城の竜は隠れていた
Những con rồng trong lâu đài đã trốn mất khi chúng tôi tới nơi. .
Từ đồng nghĩa của 竜
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao