竜巻 (n, adj-no)
たつまき [LONG QUYỂN]
◆ vòi rồng; cơn lốc xoáy
竜巻が町に接近した
Cơn lốc xoáy đang tiến gần đến thị trấn.
竜巻が車を道路の外に吹き飛ばした。
Vòi rồng đã cuốn chiếc xe ôtô khỏi lòng đường. .
Từ đồng nghĩa của 竜巻
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao