立派
りっぱ [LẬP PHÁI]
◆ nhánh
◆ sự tuyệt vời; sự tuyệt hảo
彼の努力は確かに立派だ。
Nỗ lực của anh ấy thật tuyệt vời.
偉大な人のすることは、みな立派だ。
Mọi điều mà người vĩ đại làm đều hoàn hảo.
◆ tuyệt vời; tuyệt hảo
私が成功したのは両親が立派だったからだ。
Tôi thành công do sự tuyệt vời của cha mẹ. .
Từ trái nghĩa của 立派
Từ đồng nghĩa của 立派
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao