立正佼成会 (n)
りっしょうこうせいかい [LẬP CHÁNH GIẢO THÀNH HỘI]
◆ giáo phái nichiren - tín đồ phật giáo (được thành lập vào 1938)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao