立方体 (n)
りっぽうたい [LẬP PHƯƠNG THỂ]
◆ lập phương; khối vuông; khối lập phương
立方体グラフ
Biểu đồ hình khối.
立方体の面に沿って整列している
Sắp xếp dọc theo mặt của khối lập phương. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao