立て直す (v5s, vt)
たてなおす [LẬP TRỰC]
◆ tái tạo; cải cách; xây dựng lại
私はこの会社の経営を立て直すために派遣されてきました
Tôi được cử đến đây để cải cách lại việc kinh doanh trong công ty. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao