立てる
たてる [LẬP]
◆ dựng
◆ dựng đứng; đứng
卵を立てる
Dựng đứng quả trứng.
壁にはしごを立てる
Dựng cái thang vào tường.
◆ gây ra
声を立てる
Hắng giọng.
大きな音を立てる
Gây ra tiếng ồn lớn.
◆ lập .
Từ đồng nghĩa của 立てる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao