立つ (v5t, vi)
たつ [LẬP]
◆ đứng
立ったまま眠った
tôi ngủ đứng
立ち見で映画を見た
tôi đã xem phim đứng
◆ đứng lên; đứng dậy
その提案は我が社の役に立つ。
Đề án đó rất có ích cho công ty của chúng tôi.
この本はあなたの役に立つ。
Quyển sách này rất có ích cho bạn..
Từ trái nghĩa của 立つ
Từ đồng nghĩa của 立つ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao