立ち退く (v5k, vi)
たちのく [LẬP THỐI]
◆ di tản; tản cư; sơ tán
住民は火災訓練中そのビルから立ち退くように言われた
người dân được yêu cầu di tản khỏi tòa nhà khi huấn luyện phòng cháy chữa cháy. .
Từ đồng nghĩa của 立ち退く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao