立ち直る (v5r, vi)
たちなおる [LẬP TRỰC]
◆ khôi phục lại; lấy lại chỗ đứng (trên thị trường)
〜から立ち直る
Lấy lại chỗ đứng từ sau ~
カ月で倒産から立ち直る
Khôi phục lại sau ~tháng phá sản .
Từ đồng nghĩa của 立ち直る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao