立ち直す
たちなおす [LẬP TRỰC]
◆ Phục hồi, hồi phục
彼はアルコール中毒から見事に立ち直った.
Anh ấy đã hồi phục lại sau khi bị ngộ độc rượu một cách tuyệt vời.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao