立ち止まる (v5r)
たちどまる [LẬP CHỈ]
◆ đứng lại; dừng lại
ステップに立ち止まることは連邦法で禁止されています。
Luật pháp liên bang cấm đứng ở bậc lên xuống (trên xe buýt) .
Từ đồng nghĩa của 立ち止まる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao