立ち上がる
たちあがる [LẬP THƯỢNG]
◆ dậy
◆ đứng dậy; đứng lên
〔国が〕 戦争の廃墟の中から立ち上がる
đứng lên từ sự hoang tàn trong chiến tranh.
◆ nổi dậy
◆ nổi lên
◆ quật khởi
◆ vươn lên .
Từ đồng nghĩa của 立ち上がる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao