窯元 (n)
かまもと [DIÊU NGUYÊN]
◆ đồ gốm
窯元についてはよく知らない
Tôi không biết rõ về đồ gốm
このタイプの窯元は、主に17世紀に生産されていた
Loại đồ gốm này được sản xuất chủ yếu vào thế kỷ 17
その町は美しい窯元を作ることで有名だった
Thị trấn đó nổi tiếng làm những đồ gốm đẹp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao