窮屈 (adj-na, n)
きゅうくつ [CÙNG KHUẤT]
◆ chật; kích
着物が窮屈になった
quần áo bị chật rồi
◆ cứng nhắc; không linh hoạt
窮屈な考え方
cách suy nghĩ cứng nhắc
◆ gầy bé; gầy yếu; còi cọc
窮屈身
Cơ thể gầy bé (gầy yếu, còi cọc)
◆ gò bó
きつい服を着て窮屈に感じる
Cảm thấy gò bó (hơi kích) khi mặc quần áo chật
◆ gầy bé; gầy yếu; còi; còi cọc
少し窮屈に感じる
Cảm thấy hơi còi
◆ sự chật chội; sự chật hẹp; sự nhỏ hẹp
◆ sự cứng nhắc; sự không linh hoạt; cứng nhắc; không linh hoạt
彼の考え方は窮屈です
Cách suy nghĩ của anh ấy rất cứng nhắc (không linh hoạt chút nào)
◆ gò bó; không thoải mái; khó khăn
2つの座席の間から窮屈げに首を伸ばす
Nghểnh cổ lên một cách khó khăn từ giữa hai chỗ ngồ
先生と一緒では窮屈です
Ở cạnh thầy giáo cảm thấy gò bó (không thoải mái)
◆ nhỏ; hẹp; chật chội; chật
僕にはちょっと窮屈に見えるな
Nó trông có vẻ hơi chật đối với tôi.
船の窮屈なコンテナーの中で(人)を発見する
phát hiện ra người nào đó bên trong công-ten-nơ chật hẹp của con tàu
このタートルネックのセーターは窮屈だ(着心地が悪い)
Cái áo len chui cổ này nhỏ quá (Cảm giác khi mặc quần áo rất khó chịu)
飛行機の中は窮屈だ
Bên trong máy bay rất hẹp
Từ đồng nghĩa của 窮屈
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao