窮める (v1)
きわめる [CÙNG]
◆ bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa
◆ tìm hiểu; tìm hiểu đến cùng; cố gắng; cố gắng; đến cùng; tiến hành đến cùng
真相を窮める
tìm hiểu chân tướng sự việc (sự thật)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao