窮まる (v5r)
きわまる [CÙNG]
◆ cùng cực; điểm chót; rơi vào; lâm vào
(人)が進退窮まる
ai đó rơi vào (lâm vào) tình trạng tiến thoái lưỡng nan (tình thế khó xử)
進退窮まる
rơi vào (lâm vào) tình trạng tiến thoái lưỡng nan (tình thế khó xử)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao