窓際 (n)
まどぎわ [SONG TẾ]
◆ nơi cửa sổ; bên cửa sổ
こんにちは。(私の)席のことでちょっと伺いたいんですが。窓際まだあります?私の席は通路側なんですが、窓側が良かったんです。
Xin chào, cho tôi hỏi một chút về ghế ngồi. Có còn ghế trống cạnh của sổ không ạ? Ghế của tôi ở cạnh lối đi nhưng tôi muốn ngồi cạnh cửa sổ.
あの窓際に座ってるやつを見ろよ。何もしてないぜ。
Nhìn kìa, hắn đang ngồi bên cửa sổ và chẳng làm gì cả. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao