窓際の席 (n)
まどぎわのせき [SONG TẾ TỊCH]
◆ chỗ ngồi bên cửa sổ
うわー!格好いい!窓際の席座っていい?
Oa, tuyệt quá! Tôi có thể ngồi ghế cạnh của sổ được không?
$.....$.東京の景色がきれいなのよ、窓際の席から見ると。
Nhìn từ cửa sổ của máy bay, phong cảnh của Tokyo thật đẹp. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao