窓枠 (n)
まどわく
◆ khung cửa sổ
〜を窓枠に沿って並べる
Xếp ~ dọc theo khung cửa sổ.
(人)の頭を窓枠にたたき付ける
Đập đầu ai đó vào khung cửa sổ. .
Từ đồng nghĩa của 窓枠
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao