窒息
ちっそく [TRẤT TỨC]
◆ đứt hơi
◆ nghẹt thở
◆ sự ngạt thở
(人)が窒息しないように細心の注意を払って食物を与えられる
tránh quan tâm đến ai đó nhiều quá khiến họ cảm khó thở
結局時間とは首に巻かれたしめ縄だ。あなたをゆっくりと窒息させていく。
Vào những phút cuối, dây thừng sẽ quấn chặt vào cổ và mày sẽ ngạt thở dần dần.
Từ đồng nghĩa của 窒息
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao