窒息死 (n, vs)
ちっそくし [TRẤT TỨC TỬ]
◆ sự chết ngạt
ホットドッグを食べている時に(のどに詰まらせて)窒息死する人がたくさんいる
Nhiều người chết nghẹn khi ăn xúc xích to.
不幸にも、その子どもはからの冷蔵庫に入り込んで、窒息死した
Thật bất hạnh, đứa trẻ chui vào trong cái tủ lạnh trống rỗng và bị chết ngạt. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao