窒息する (vs)
ちっそく [TRẤT TỨC]
◆ ngạt thở
その火災で沢山の人々が煙に巻かれて窒息死した。
Trong vụ hỏa hoạn đó, rất nhiều người bị chết vì ngạt thở. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao