突然
とつぜん [ĐỘT NHIÊN]
◆ bạo
◆ bất ngờ
◆ bất thường
◆ bất ý
◆ bỗng chốc
◆ chợt
◆ đột nhiên; đột ngột; bất thình lình; bỗng nhiên
突然に笑いを出した
đột nhiên cười ồ lên
突然、空が暗くなった。
bỗng nhiên, trời tối sầm lại
突然、ある[一つの]考えが頭に浮かんだ。
đột nhiên, trong đầu tôi nảy ra một ý nghĩ
突然捨てられる
đột ngột vứt đi
車は突然止まった
ôtô đột nhiên dừng lại
◆ đường đột
◆ gấp
◆ hốt nhiên
◆ ngạc nhiên
◆ thình lình
◆ thốt
◆ thốt nhiên.
Từ đồng nghĩa của 突然
adjective
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao